Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Quốc Tế (VIB) ngày 15-01-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Quốc Tế cập nhật lúc 13:54 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 74 ngoại tệ tăng giá, 63 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 67 ngoại tệ tăng giá và 96 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 17,499.00 -181.00 | 17,635.00 -115.00 | 18,260 270.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,975.00 186.31 | 18,075 106.63 | 18,282 -249.69 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -25,666.00 | 25,685 -86.00 | 26,612 341.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 2,508.00 2,508.00 | 2,508.00 -985.00 | 2,993.00 -671.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,702.14 5.14 | 3,841.18 -77.82 |
Euro | EUR | 27,652 -51.00 | 27,763 -20.00 | 28,310 -233.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,843 -329.00 | 31,120 -102.00 | 32,022 -160.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 | 2,955.00 71.00 | 0.00 -3,094.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 1.54 | 1.61 |
0.00 | 1.68 | 0.00 | ||
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 314.88 6.88 | 327.24 5.24 |
Yên Nhật | JPY | 218.34 3.48 | 220.32 3.29 | 224.85 -1.20 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -5.64 | 0.00 -5.70 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -19.20 | 20.95 0.95 | 23.19 0.39 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 75,978 | 78,960 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.18 0.10 | 2.48 0.22 |
Mexico Peso | MXN | 0.00 | 1,063.00 | 1,110.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 5,355.70 5,355.70 | 0.00 -5,665.43 | 5,858.37 73.47 |
Nigeria naira | NGN | 0.00 | 59.00 | 62.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,673.00 -8.00 | 2,752.00 -9.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,610.00 -913.00 | 15,930.00 15,930.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 471.00 -9.00 | 492.00 -18.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 284.00 -30.24 | 364.00 13.85 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,136.24 | 6,377.04 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,749.00 44.00 | 2,799.00 -163.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,148.00 161.00 | 17,217.00 58.00 | 17,578.00 -183.00 |
Bạc Thái | THB | 716.69 0.07 | 761.03 37.03 | 784.69 -7.11 |
Đô la Đài Loan | TWD | 745.73 745.73 | 0.00 -853.05 | 844.63 844.63 |
Đô la Mỹ | USD | 22,955 5.00 | 22,965 -15.00 | 23,165 5.00 |
Vàng SJC | XAU | 5,617,000 | 5,605,000 | 5,683,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 1,353.00 | 1,413.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Quốc Tế (VIB) của 32 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.